Bảng Giá sản phẩm Tháng 12.2020
[ Điểm đánh giá5/5 ]1 người đã bình chọn
![]() | CÔNG TY CỔ PHẦN SX & TM VIỆT THIÊN NGÂN | |||||
ĐC: 49 CAO XUÂN HUY - Q.CẨM LỆ - TP. ĐÀ NẴNG | ||||||
ĐT: 0905282661- 0905212064 - HOTLINE: 0901.155.566 | ||||||
EMAIL: vinafarm.dn@gmail.com | ||||||
Kính gửi: Quý khách hàng | ||||||
BÁO GIÁ RAU CỦ THÁNG 12/2020 | ||||||
(Áp dụng từ ngày 15/12/2020) | ||||||
STT | TÊN HÀNG HÓA | ĐVT | ĐƠN GIÁ Đ/KG | ĐƠN GIÁ (ĐÓNG GÓI) 500gr | GHI CHÚ | |
1 | BA RÔ ĐL | KG | 35,000 | 30,000 | Không đóng gói | |
2 | BẠC HÀ/DỌC MÙNG | KG | 35,000 | Không đóng gói | ||
3 | BẮP SU TÍM | KG | Không đóng gói | |||
4 | BẮP SU TRẮNG | KG | Không đóng gói | |||
5 | BẦU | KG | 28,000 | Không đóng gói | ||
6 | BÍ ĐAO | KG | 20,000 | Không đóng gói | ||
7 | BÍ ĐỎ HỒ LÔ (BÍ SỌC) | KG | 25,000 | Không đóng gói | ||
8 | BÍ ĐỎ TRÒN | KG | 25,000 | Không đóng gói | ||
9 | BÍ NGÒI VÀNG | KG | 90,000 | Không đóng gói | ||
10 | BÍ NGÒI XANH | KG | 35,000 | Không đóng gói | ||
11 | BÔNG HẸ | KG | 75,000 | 42,000 | Đóng gói 500gr | |
12 | CÀ CHUA | KG | 30,000 | Không đóng gói | ||
13 | CÀ CHUA BI | KG | 35,000 | Không đóng gói | ||
14 | CÀ RỐT ĐÀ LẠT | KG | 25,000 | Không đóng gói | ||
15 | CÀ RỐT HÀ NỘI | KG | 24,000 | Không đóng gói | ||
16 | CÀ TÍM | KG | 25,000 | Không đóng gói | ||
17 | CẢI BÓ XÔI | KG | 60,000 | 35,000 | Đóng gói 500gr | |
18 | CẢI CON | KG | 40,000 | 25,000 | Đóng gói 500gr | |
19 | CẢI MẦM | KG | 60,000 | Đóng gói hộp 200gr | ||
20 | CẢI NGỌT | KG | 20,000 | 13,000 | Đóng gói 500gr | |
21 | CẢI THẢO | KG | 22,000 | Không đóng gói | ||
22 | CẢI THÌA | KG | 22,000 | 15,000 | Đóng gói 500gr | |
23 | CẢI XANH | KG | 30,000 | 18,000 | Đóng gói 500gr | |
24 | CẦN TA (CẦN TÀU) | KG | 30,000 | 18,000 | Đóng gói 500gr | |
25 | CẦN TÂY LỚN ĐL | KG | 35,000 | Không đóng gói | ||
26 | CỦ CẢI ĐỎ ĐÀ LẠT | KG | Không đóng gói | |||
27 | CỦ CẢI TRẮNG | KG | 20,000 | Không đóng gói | ||
28 | CỦ DỀN | KG | 30,000 | Không đóng gói | ||
29 | CỦ NÉN | KG | 120,000 | Không đóng gói | ||
30 | CỦ NGHỆ | KG | 25,000 | Không đóng gói | ||
31 | CỦ RIỀNG | 30,000 | Không đóng gói | |||
32 | CHANH DÂY | KG | 25,000 | Không đóng gói | ||
33 | CHANH KHÔNG HẠT | KG | 35,000 | Không đóng gói | ||
34 | CHANH SÀI GÒN | KG | 30,000 | Không đóng gói | ||
35 | CHANH XANH | KG | 28,000 | Không đóng gói | ||
36 | CHUỐI CHÁT | KG | 35,000 | Không đóng gói | ||
39 | DƯA LEO | KG | 30,000 | Không đóng gói | ||
40 | DƯA LEO BABY | KG | 35,000 | Đóng gói 500gr | ||
41 | ĐẬU BẮP | KG | 50,000 | Không đóng gói | ||
42 | ĐẬU COVE | KG | 40,000 | 25,000 | Không đóng gói | |
43 | ĐẬU COVE XANH (NHẬT) | KG | 40,000 | Không đóng gói | ||
44 | ĐẬU HÀ LAN | KG | 60,000 | Không đóng gói | ||
45 | ĐU ĐỦ XANH | KG | 20,000 | Không đóng gói | ||
46 | GỪNG CỦ LỚN | KG | Không đóng gói | |||
47 | GỪNG CỦ NHỎ | KG | 40,000 | Không đóng gói | ||
48 | HÀNH LÁ | KG | 30,000 | 18,000 | Không đóng gói | |
49 | HÀNH TÂY HÀ NỘI | KG | 30,000 | Không đóng gói | ||
50 | HÀNH TÂY ĐÀ LẠT | KG | 45,000 | Không đóng gói | ||
51 | HÀNH TÍM CỦ NHỎ | KG | 120,000 | Không đóng gói | ||
52 | KHẾ CHUA | KG | 40,000 | Không đóng gói | ||
53 | KHOAI LANG TÍM | KG | Không đóng gói | |||
54 | KHOAI LANG TRẮNG | KG | Không đóng gói | |||
55 | KHOAI LANG VÀNG ĐL | KG | Không đóng gói | |||
56 | KHOAI MÔN SÁP | KG | 35,000 | Không đóng gói | ||
57 | KHOAI TÂY BABY | KG | Không đóng gói | |||
58 | KHOAI TÂY ĐL | KG | 50,000 | Không đóng gói | ||
59 | KHOAI TÂY TO | KG | 25,000 | Không đóng gói | ||
60 | KHỔ QUA | KG | 33,000 | Không đóng gói | ||
61 | LÁ DỨA | KG | 35,000 | Không đóng gói | ||
62 | MĂNG TÂY XANH | KG | Đóng gói 250gr | |||
63 | MƯỚP | KG | 30,000 | Không đóng gói | ||
64 | NẤM BÀO NGƯ | KG | 40,000 | Đóng gói 250gr | ||
65 | NẤM RƠM TƯƠI | KG | 120,000 | Đóng gói 250gr | ||
66 | NẤM ĐÙI GÀ | KG | 60,000 | |||
67 | NẤM KIM CHÂM | KG | 50,000 | |||
68 | NẤM LINH CHI TRẮNG | KG | 95,000 | |||
69 | NẤM LINH CHI NÂU | KG | 95,000 | |||
70 | NGÒ GAI | KG | 35,000 | Không đóng gói | ||
71 | NGÒ RÍ | KG | 40,000 | Không đóng gói | ||
72 | NGÓ SEN | KG | 80,000 | Không đóng gói | ||
74 | NGỔ ĐIẾC | KG | 50,000 | Không đóng gói | ||
75 | ỚT CHUÔNG ĐỎ | KG | 65,000 | Không đóng gói | ||
76 | ỚT CHUÔNG VÀNG | KG | 65,000 | Không đóng gói | ||
77 | ỚT CHUÔNG XANH | KG | 65,000 | Không đóng gói | ||
78 | ỚT ĐỎ NHỎ ( Sim) | KG | 120,000 | Không đóng gói | ||
79 | ỚT SỪNG ĐỎ | KG | 100,000 | Không đóng gói | ||
80 | ỚT SỪNG XANH | KG | 100,000 | Không đóng gói | ||
81 | ỚT XANH NHỎ | KG | 120,000 | Không đóng gói | ||
82 | RAU CÀNG CUA | KG | Đóng gói 500gr | |||
83 | RAU DỀN ĐỎ | KG | Đóng gói 500gr | |||
84 | RAU DỀN XANH/ DỀN CƠM | KG | Đóng gói 500gr | |||
85 | RAU ĐẮNG | KG | 60,000 | Đóng gói 500gr | ||
86 | RAU HÚNG | KG | 90,000 | Đóng gói 500gr | ||
87 | RAU KINH GIỚI | KG | 90,000 | Đóng gói 500gr | ||
88 | RAU LANG | KG | 20,000 | Đóng gói 500gr | ||
89 | RAU MÁ QUÊ | KG | 60,000 | 35,000 | Đóng gói 500gr | |
90 | RAU MỒNG TƠI | KG | 34,000 | 20,000 | Đóng gói 500gr | |
91 | RAU MUỐNG HẠT | KG | 25,000 | 20,000 | Đóng gói 500gr | |
92 | RAU NGÓT | KG | 35,000 | 22,000 | Đóng gói 500gr | |
96 | SẢ CÂY | KG | 20,000 | 12,000 | Không đóng gói | |
97 | SU LƠ TRẮNG | KG | 38,000 | Không đóng gói | ||
98 | SU LƠ XANH | KG | 43,000 | Không đóng gói | ||
99 | SU SU | KG | 25,000 | Không đóng gói | ||
100 | TÍA TÔ | KG | Không đóng gói | |||
101 | TỎI CỦ LỚN | KG | 40,000 | Không đóng gói | ||
102 | TỎI CỦ NHỎ | KG | 40,000 | Không đóng gói | ||
103 | TỎI LỘT CỦ LỚN | KG | 55,000 | Không đóng gói | ||
104 | THÌ LÀ | KG | 70,000 | Không đóng gói | ||
105 | THƠM TRÁI | KG | 22,000 | Không đóng gói | ||
106 | TRÁI GẤC | KG | 35,000 | Không đóng gói | ||
107 | TRÁI QUẬT | KG | 23,000 | Không đóng gói | ||
108 | XÀ LÁCH LOLO TÍM | KG | Đóng gói 500gr | |||
109 | XÀ LÁCH LOLO XANH | KG | 60,000 | 35,000 | Đóng gói 500gr | |
110 | XÀ LÁCH THỦY CANH | KG | 90,000 | |||
111 | XÀ LÁCH ROMAIN | KG | 80,000 | Đóng gói 500gr | ||
XÀ LÁCH XANH QUÊ | KG | 40,000 | Đóng gói 500gr | |||
ĐẠI LÝ PHÂN PHỐI CHẢ CÁ THANH VÂN - QUY NHƠN | ||||||
1 | CHẢ CÁ HẤP | Gói | 70,000 | Đóng gói 500gr | ||
2 | CHẢ CÁ VIÊN CHIÊN | Gói | 70,000 | Đóng gói 500gr | ||
3 | CHẢ CÁ CHIÊN MIẾNG 100Gr | Gói | 70,000 | Đóng gói 500gr | ||
4 | CHẢ CÁ CHIÊN XẢ | Bao | 120,000 | 1kg | ||
5 | CHẢ CÁ HẤP | Bao | 130,000 | 1kg | ||
6 | Ram tôm đất size trung | Gói | 140,000 | 1kg | ||
7 | Ram tôm đất size lớn | Gói | 165,000 | 1kg | ||
Ghi Chú: | ||||||
Giá có thể thay đổi theo giá thị trường. Chưa bao gồm thuế VAT ( nếu có) | ||||||
Khi thay đổi giá thông báo trước 02 ngày | ||||||
Các mặt hàng gọt/lột sẵn phải gửi đơn đặt hàng tối thiểu trước 48 giờ | ||||||